Các Gói Kiểm Tra Sức Khỏe

  • Gói Cơ Bản 01
  • Gói Cơ Bản 02
  • Gói Nâng Cao
  • Gói Cao Cấp
  • Gói Thượng Hạng
Gói Cơ Bản 01Gói Cơ Bản 02Gói Nâng CaoGói Cao CấpGói Thượng Hạng
1 838 000
3 254 000 (Nam)
3 374 000 (Nữ)
4 370 000 (Nam)
4 490 000 (Nữ)
9 746 000 (Nam)
10 394 000 (Nữ)
12 962 000 (Nam)
13 610 000 (Nữ)
Khám Bệnh

Kiểm tra sức khỏe Nội, Ngoại khoa tổng quát

Đo chỉ số cơ thể (Chiều cao, cân nặng, BMI)

Đo mạch, huyết áp, thân nhiệt

Xét Nghiệm

Công thức máu (huyết đồ) 5 thành phần bạch cầu

Điện giải đồ (Ion đồ Na, K, Ca , Cl)

Định lượng Magnesium máu

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sensitivity)

Máu lắng (VS)

Định nhóm máu hệ ABO/Rh (D)

Chức năng Gan, Mật, Tụy

Đo hoạt độ ALT (SGPT) & AST (SGOT)

Định lượng Bilirubin toàn phần / trực tiếp / gián tiếp

Định lượng Albumin

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Tranferase)

Thời gian Prothrombine (PT, TQ)

Định lượng Fibrinogene

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT, TCK)

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

Chức năng Thận

Định lượng Ure máu

Định lượng Creatinine máu

Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số

Chức năng Tim mạch - Mỡ máu

Định lượng Cholesterol toàn phần

Định lượng Triglycerid, HDL-C & LDL-C

Định lượng Apolipoprotein A1 & B

Định lượng Homocystein

Định lượng NT-ProBNP

Chức năng Tuyến Giáp

Định lượng FT3, FT4

Định lượng TSH (Thyroid-Stimulating Hormone)

Tầm soát bệnh Tiểu Đường

Định lượng Glucose

Định lượng HbA1c

Tầm soát bệnh Gout

Định lượng Acid Uric trong máu

Tầm soát Viêm Gan Siêu Vi

Định lượng HBsAb, HBsAg (miễn dịch tự động)

Định lượng HCV Ab (miễn dịch tự động)

Tầm soát thiếu máu, thiếu sắt

Định lượng sắt trong máu

Định lượng Ferritin

Xét nghiệm Dấu Ấn Ung Thư

Dành cho Nam giới: Định lượng PSA toàn phần (Marker K tiền liệt tuyến)

Định lượng CEA (Chỉ dấu ung thư thực quản, dạ dày, đại tràng, tụy, vú, tử cung, phổi, tuyến giáp, tế bào C)

Định lượng AFP (Chỉ dấu ung thư gan, tinh hoàn, nguyên bào)

Dành cho Nữ giới: Định lượng CA 125 (Chỉ dấu ung thư buồng trứng)

Dành cho Nữ giới: Định lượng CA 15 - 3 (Chỉ dấu ung thư vú)

Định lượng CA 72 - 4 (Chỉ dấu ung thư dạ dày)

Định lượng Cyfra 21.1 (Chỉ dấu ung thư phổi)

Định lượng CA 19 - 9 (Chỉ dấu ung thư tụy)

Định lượng Protein Bence-Jone / Urine

Chẩn Đoán Hình Ảnh

ECG thường (Điện Tâm Đồ)

Chụp Xquang kỹ thuật số trực tiếp

X-Quang Tim Phổi thẳng

X-Quang bụng (KUB)

Siêu âm

Siêu âm màu ổ bụng

Dành cho nữ giới: Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm Doppler tim qua thành ngực

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm Doppler Động mạch chủ bụng

Siêu âm Doppler Động mạch thận

Siêu âm Doppler động mạch cảnh

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Đo loãng xương DXA

Đo mật độ xương cổ xương đùi (1 bên)

Đo mật độ xương cẳng tay (bên phải)

Đo mật độ xương cột sống thẳng & nghiêng

Đánh giá chiều cao thân sống (IVA)

Đo chỉ số FRAX (khả năng gãy xương trong vòng 10 năm)

Kết luận và tổng kết hồ sơ